丰南区 fēng nán qū
volume volume

Từ hán việt: 【phong na khu】

Đọc nhanh: 丰南区 (phong na khu). Ý nghĩa là: Quận Fengnan của thành phố Đường Sơn 唐山 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "丰南区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Fengnan của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc

Fengnan district of Tangshan city 唐山市 [Táng shān shì], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰南区

  • volume volume

    - 南疆 nánjiāng zhǐ de shì 新疆 xīnjiāng 以南 yǐnán de 地区 dìqū

    - Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān shì 南达科他州 nándákētāzhōu de 皮尔 píěr 板岩 bǎnyán 地区 dìqū

    - Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.

  • volume volume

    - 南瓜子 nánguāzǐ 营养 yíngyǎng hěn 丰富 fēngfù

    - Hạt bí ngô có dinh dưỡng rất phong phú.

  • volume volume

    - 山区 shānqū de 植被 zhíbèi 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.

  • volume volume

    - zài nán 犹他州 yóutāzhōu de 天堂 tiāntáng de 使命 shǐmìng 邪教 xiéjiào 区长 qūzhǎng

    - Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.

  • volume volume

    - 阳澄湖 yángchénghú 一带 yīdài shì 苏南 sūnán 著名 zhùmíng de 水网 shuǐwǎng 地区 dìqū

    - vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Văn hóa của khu vực này rất phong phú.

  • volume volume

    - 越南 yuènán yǒu 丰富 fēngfù de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao