Đọc nhanh: 中继发射机 (trung kế phát xạ cơ). Ý nghĩa là: máy phát trung kế.
中继发射机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phát trung kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中继发射机
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
发›
射›
机›
继›