Đọc nhanh: 电报发射机 (điện báo phát xạ cơ). Ý nghĩa là: máy phát điện báo.
电报发射机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phát điện báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电报发射机
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 他 赶忙 拍 发电报
- Anh ấy vội vàng phát điện báo.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
射›
报›
机›
电›