Đọc nhanh: 中毒性 (trung độc tính). Ý nghĩa là: độc, chất độc.
中毒性 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. độc
poisonous
✪ 2. chất độc
toxic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中毒性
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 中性词
- từ trung tính
- 准确性 在 计算 中 很 重要
- Tính chính xác rất quan trọng trong số học.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
性›
毒›