Đọc nhanh: 中旅社 (trung lữ xã). Ý nghĩa là: China Travel Service (CTS), công ty du lịch quốc doanh.
中旅社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Travel Service (CTS), công ty du lịch quốc doanh
China Travel Service (CTS), state-owned travel company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中旅社
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 她 活跃 于 绘画 社会 之中
- Cô hoạt động tích cực trong hội hội họa.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
- 旅行社 位于 市中心
- Công ty du lịch nằm ở trung tâm thành phố.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
旅›
社›