Đọc nhanh: 中港台 (trung cảng thai). Ý nghĩa là: Trung Quốc, Hồng Kông và Đài Loan (viết tắt).
✪ 1. Trung Quốc, Hồng Kông và Đài Loan (viết tắt)
China, Hong Kong and Taiwan (abbr.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中港台
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
台›
港›