Đọc nhanh: 中新社 (trung tân xã). Ý nghĩa là: Dịch vụ Tin tức Trung Quốc (CNS), viết tắt cho 中國新聞社 | 中国新闻社.
中新社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ Tin tức Trung Quốc (CNS), viết tắt cho 中國新聞社 | 中国新闻社
China News Service (CNS), abbr. for 中國新聞社|中国新闻社
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中新社
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他 是 技术革新 中 的 闯将
- anh ấy là người xông xáo trong việc đổi mới kỹ thuật.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 创新 思想 在 社会 中 崛起
- Tư tưởng đổi mới đang trỗi dậy trong xã hội.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
- 他 投入 到 新 工作 中
- Anh ấy bước vào công việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
新›
社›