中断调胶 zhōngduàn diào jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【trung đoạn điệu giao】

Đọc nhanh: 中断调胶 (trung đoạn điệu giao). Ý nghĩa là: Pha keo đoạn giữa.

Ý Nghĩa của "中断调胶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中断调胶 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pha keo đoạn giữa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中断调胶

  • volume volume

    - 中焦 zhōngjiāo de 调理 tiáolǐ 需要 xūyào 耐心 nàixīn

    - Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 大树 dàshù bèi 风暴 fēngbào 中断 zhōngduàn le

    - Cây lớn bị bão làm đứt gãy.

  • volume volume

    - 信息 xìnxī zài 不断更新 bùduàngēngxīn zhōng

    - Thông tin đang được liên tục cập nhật.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 调节 tiáojié 温度 wēndù

    - Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • volume volume

    - 停电 tíngdiàn 使得 shǐde 通信 tōngxìn 中断 zhōngduàn

    - Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 注重 zhùzhòng 整体 zhěngtǐ 调理 tiáolǐ

    - Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

  • volume volume

    - 会议 huìyì yīn 紧急情况 jǐnjíqíngkuàng 中断 zhōngduàn

    - Cuộc họp bị gián đoạn do tình huống khẩn cấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao