Đọc nhanh: 中心点 (trung tâm điểm). Ý nghĩa là: Trung tâm, tâm điểm, tiêu điểm.
中心点 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm
center
✪ 2. tâm điểm
central point
✪ 3. tiêu điểm
focus
✪ 4. điểm rốn
✪ 5. trung tâm điểm
正中央的位置; 比喻事物最重要的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中心点
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 她 喜欢 吃 中式 点心
- Cô ấy thích ăn điểm tâm Trung Quốc.
- 事情 怎么 搞 , 他 心中 已有 个 小九九
- công việc làm ra sao, anh ấy đã nhẩm tính trong bụng rồi.
- 中心 工作
- công tác trung tâm; công tác chính
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
⺗›
心›
点›