Đọc nhanh: 中式 (trúng thức). Ý nghĩa là: kiểu Trung Quốc. Ví dụ : - 中式服装 quần áo kiểu Trung Quốc.
中式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu Trung Quốc
中国式样
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中式
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 敬茶 是 中国 的 传统 仪式
- Dâng trà là một nghi lễ truyền thống của Trung Quốc.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 教学 的 模式 在改革中 不断 发展
- Mô hình giảng dạy đang phát triển không ngừng trong cải cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
式›