Đọc nhanh: 中国式 (trung quốc thức). Ý nghĩa là: phong cách Trung Quốc, à la chinoise.
中国式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách Trung Quốc
Chinese style
✪ 2. à la chinoise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国式
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 敬茶 是 中国 的 传统 仪式
- Dâng trà là một nghi lễ truyền thống của Trung Quốc.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
式›