Đọc nhanh: 中巴士 (trung ba sĩ). Ý nghĩa là: xe buýt nhỏ.
中巴士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe buýt nhỏ
minibus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中巴士
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 巴士 开 得 很快
- Xe buýt chạy rất nhanh.
- 她 一直 跑 着 去 追赶 那辆 巴士
- Cô ấy cứ chạy suốt để đuổi kịp chiếc xe buýt đó.
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 她 在 事故 中 哑巴 了
- Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
士›
巴›