Đọc nhanh: 中国海 (trung quốc hải). Ý nghĩa là: Biển Trung Hoa (các biển ở Tây Thái Bình Dương, xung quanh Trung Quốc: Biển Bột Hải, Biển Hoàng Hải, Biển Hoa Đông, Biển Đông).
✪ 1. Biển Trung Hoa (các biển ở Tây Thái Bình Dương, xung quanh Trung Quốc: Biển Bột Hải, Biển Hoàng Hải, Biển Hoa Đông, Biển Đông)
the China Seas (the seas of the Western Pacific Ocean, around China: Bohai Sea, Yellow Sea, East China Sea, South China Sea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国海
- 渤海 是 中国 的 内海
- Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 陇海铁路 横贯 中国 中部
- đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
海›