Đọc nhanh: 中古史 (trung cổ sử). Ý nghĩa là: trung cổ sử.
中古史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung cổ sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中古史
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 他们 研究 古老 的 历史
- Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
古›
史›