Đọc nhanh: 平面光刀 (bình diện quang đao). Ý nghĩa là: dao tiện khoả mặt.
平面光刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao tiện khoả mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面光刀
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 他 说 两面光 的话 是 怕得罪人
- anh ấy nói những lời lấy lòng hai bên vì sợ làm người có tội.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
⺈›
刀›
平›
面›