Đọc nhanh: 中华龙鸟 (trung hoa long điểu). Ý nghĩa là: Sinosauropteryx.
中华龙鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinosauropteryx
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华龙鸟
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 堂堂 中华儿女
- những người con của Trung Hoa rất có khí phách.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 俭朴 勤快 是 中华民族 的 本色
- Tính cần kiệm và siêng năng là bản chất của đất nước Trung Hoa
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
华›
鸟›
龙›