Đọc nhanh: 中华电视 (trung hoa điện thị). Ý nghĩa là: China TV (Đài Loan), CTS.
中华电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China TV (Đài Loan), CTS
China TV (Taiwan), CTS
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华电视
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 这个 厂 的 电视机 在 全国 评比 中 夺魁
- đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
华›
电›
视›