Đọc nhanh: 中国残联 (trung quốc tàn liên). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中國殘疾人聯合會 | 中国残疾人联合会, Liên đoàn Người khuyết tật Trung Quốc (từ năm 1988).
中国残联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 中國殘疾人聯合會 | 中国残疾人联合会, Liên đoàn Người khuyết tật Trung Quốc (từ năm 1988)
abbr. for 中國殘疾人聯合會|中国残疾人联合会, China Disabled Person's Federation (since 1988)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国残联
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
残›
联›