Đọc nhanh: 亚细亚 (á tế á). Ý nghĩa là: Châu Á.
✪ 1. Châu Á
Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚细亚
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
细›