Đọc nhanh: 个旧 (cá cựu). Ý nghĩa là: Cá Cựu (thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
个旧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá Cựu (thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
云南省县级市,红河哈尼族彝自治州首府位于云南省中南部,面积1550平方公里,人口33万是有名的锡矿城市,锡产量占中国的一半
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个旧
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 这个 煤铲 很 旧 了
- Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 我 不 喜欢 这个 旧 故事
- Tôi không thích câu chuyện cũ này.
- 这个 工地 正在 拆除 旧 厂房
- Khu công trường này đang phá dỡ nhà máy cũ.
- 这个 人 显示 出对 戏剧界 的 守旧 态度
- Người này biểu hiện thái độ bảo thủ đối với giới kịch.
- 在 每个 公司 都 存在 旧 欺新 的 现象
- trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
旧›