个把 gè bǎ
volume volume

Từ hán việt: 【cá bả】

Đọc nhanh: 个把 (cá bả). Ý nghĩa là: cá biệt; riêng biệt; hiếm có. Ví dụ : - 水流湍急个把小时就能越过百里流程。 Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.. - 这个人说话嘴上缺个把门的。 người này nói chuyện thiếu cân nhắc.

Ý Nghĩa của "个把" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

个把 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá biệt; riêng biệt; hiếm có

个别,少数;一两个

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水流 shuǐliú 湍急 tuānjí 小时 xiǎoshí jiù néng 越过 yuèguò 百里 bǎilǐ 流程 liúchéng

    - Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 说话 shuōhuà 嘴上 zuǐshàng 缺个 quēgè 把门 bǎmén de

    - người này nói chuyện thiếu cân nhắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个把

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiào dào 警局 jǐngjú 然后 ránhòu 挨个 āigè 拷问 kǎowèn

    - Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.

  • volume volume

    - 什么 shénme fēng chuī dào 这里 zhèlǐ 这个 zhègè 贱货 jiànhuò

    - Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 把握住 bǎwòzhù le 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ấy đã nắm bắt được vấn đề này rồi.

  • volume volume

    - 这包 zhèbāo 玉米 yùmǐ cún le 六个月 liùgèyuè

    - Anh ấy tích trữ bao ngô này sáu tháng rồi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 部分 bùfèn 衔接起来 xiánjiēqǐlai

    - Anh ấy kết nối hai phần lại với nhau.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • volume volume

    - 情况 qíngkuàng zuò le 大概 dàgài de 分析 fēnxī

    - Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 当成 dàngchéng le 一个 yígè 废物 fèiwù

    - Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao