Đọc nhanh: 临死不怯 (lâm tử bất khiếp). Ý nghĩa là: bình tĩnh khi đối mặt với cái chết, đối mặt với nguy hiểm với sự đảm bảo.
临死不怯 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bình tĩnh khi đối mặt với cái chết
equanimity in the face of death
✪ 2. đối mặt với nguy hiểm với sự đảm bảo
to face dangers with assurance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临死不怯
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 他 宁死不屈 服
- Anh ấy thà chết chứ không khuất phục.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
临›
怯›
死›