个人银行 gèrén yínháng
volume volume

Từ hán việt: 【cá nhân ngân hành】

Đọc nhanh: 个人银行 (cá nhân ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng cá nhân.

Ý Nghĩa của "个人银行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

个人银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngân hàng cá nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人银行

  • volume volume

    - gāng zài 三个 sāngè 街区 jiēqū wài de 取款机 qǔkuǎnjī 上用 shàngyòng le 银行卡 yínhángkǎ

    - Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 徒步 túbù 行走 xíngzǒu 中国 zhōngguó 十年 shínián 风餐露宿 fēngcānlùsù 经历 jīnglì le 很多 hěnduō 磨难 mónàn

    - Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 来个 láigè 三人行 sānrénxíng

    - Chúng ta có thể có ba người.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu 需要 xūyào 检讨 jiǎntǎo 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Mỗi người đều cần kiểm điểm hành vi của mình.

  • volume volume

    - gǎn 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng ma

    - Bạn dám đi du lịch một mình không?

  • volume volume

    - 一个 yígè rén zuò de 还行 háixíng

    - một mình tôi làm việc này vẫn ổn

  • - 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng 有点 yǒudiǎn 担心 dānxīn

    - Bạn đi du lịch một mình, tôi hơi lo lắng!

  • - gǎn 一个 yígè 人去 rénqù 旅行 lǚxíng ma

    - Bạn dám đi du lịch một mình không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao