Đọc nhanh: 个人储蓄率 (cá nhân trừ súc suất). Ý nghĩa là: Personal savings rate Tỷ lệ tiết kiệm cá nhân.
个人储蓄率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Personal savings rate Tỷ lệ tiết kiệm cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人储蓄率
- 他 是 个 坦率 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 一个 人 清静
- Để được yên.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 他 每个 月 都 会 储蓄 一些 钱
- Anh ấy để dành một ít tiền mỗi tháng.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 她 的 工作效率 相当于 两个 人
- Hiệu suất công việc của cô ấy bằng với hai người.
- 这个 男人 太率 了 吧
- Người đàn ông này quá đẹp đi.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
储›
率›
蓄›