丧气鬼 sàngqì guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tang khí quỷ】

Đọc nhanh: 丧气鬼 (tang khí quỷ). Ý nghĩa là: người xấu tính và khó chịu, tồi tàn.

Ý Nghĩa của "丧气鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丧气鬼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người xấu tính và khó chịu

bad-tempered and unpleasant person

✪ 2. tồi tàn

downcast wretch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧气鬼

  • volume volume

    - 灰心丧气 huīxīnsàngqì

    - nản lòng.

  • volume volume

    - 垂头丧气 chuítóusàngqì

    - gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 失败 shībài bié 灰心丧气 huīxīnsàngqì

    - Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.

  • volume volume

    - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 失败 shībài le 不用 bùyòng 垂头丧气 chuítóusàngqì 再接再厉 zàijiēzàilì jiù hǎo

    - Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.

  • volume volume

    - zhè 鬼天气 guǐtiānqì 天天 tiāntiān 下雨 xiàyǔ

    - Thời tiết chết tiệt này, ngày nào cũng mưa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • - 小气鬼 xiǎoqìguǐ

    - Tā zhēn shì gè xiǎoqì guǐ, shénme dōu bù yuànyì fēnxiǎng!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao