Đọc nhanh: 丧梆 (tang bang). Ý nghĩa là: lạnh lùng và xúc phạm (nói chuyện hoặc cách cư xử).
丧梆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lùng và xúc phạm (nói chuyện hoặc cách cư xử)
cold and offensive (talk or manner)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧梆
- 颓丧
- suy sụp
- 他们 丧失 了 权利
- Họ đã mất quyền lợi.
- 他 急忙 奔丧 回家
- Anh ấy gấp rút về nhà chịu tang.
- 他 彻底 丧失 了 信任
- Anh ấy đã mất hoàn toàn sự tin tưởng.
- 他 最近 总是 沮丧 的
- Gần đây anh ấy luôn ủ rũ.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 他 在 失败 后 丧失 了 自信
- Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
梆›