Đọc nhanh: 严重关切 (nghiêm trọng quan thiết). Ý nghĩa là: quan tâm nghiêm túc.
严重关切 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan tâm nghiêm túc
serious concern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重关切
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 事情 涉及 得 相当严重
- Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 革命 到 了 严重 的 关头
- cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
关›
切›
重›