Đọc nhanh: 严父 (nghiêm phụ). Ý nghĩa là: người cha nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc, nghiêm phụ.
严父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người cha nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc
strict or stern father
✪ 2. nghiêm phụ
父亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严父
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 我 父母 很严
- Bố mẹ tôi rất nghiêm.
- 父母 对 孩子 要求 得 特别 严
- Cha mẹ yêu cầu con cái rất nghiêm.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 他 父母 很 可能 给 他 严格执行 每日 日程
- Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.
- 父母 对 他 的 要求 很 严格
- Yêu cầu của bố mẹ với anh ấy rất nghiêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
父›