严父 yán fù
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm phụ】

Đọc nhanh: 严父 (nghiêm phụ). Ý nghĩa là: người cha nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc, nghiêm phụ.

Ý Nghĩa của "严父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người cha nghiêm khắc hoặc nghiêm khắc

strict or stern father

✪ 2. nghiêm phụ

父亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严父

  • volume volume

    - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • volume volume

    - 严厉查处 yánlìcháchǔ 贩私 fànsī 分子 fènzǐ

    - Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.

  • volume volume

    - 严父 yánfù chū 孝子 xiàozǐ 慈母 címǔ 多败儿 duōbàiér

    - Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 很严 hěnyán

    - Bố mẹ tôi rất nghiêm.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ duì 孩子 háizi 要求 yāoqiú 特别 tèbié yán

    - Cha mẹ yêu cầu con cái rất nghiêm.

  • volume volume

    - 严于律己 yányúlǜjǐ

    - kiềm chế bản thân rất nghiêm.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ hěn 可能 kěnéng gěi 严格执行 yángézhíxíng 每日 měirì 日程 rìchéng

    - Cha mẹ của anh ấy rất có thể đã giữ cho anh ấy một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ duì de 要求 yāoqiú hěn 严格 yángé

    - Yêu cầu của bố mẹ với anh ấy rất nghiêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao