严慈 yán cí
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm từ】

Đọc nhanh: 严慈 (nghiêm từ). Ý nghĩa là: nghiêm từ; nghiêm phụ và từ mẫu.

Ý Nghĩa của "严慈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严慈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm từ; nghiêm phụ và từ mẫu

严父和慈母的省称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严慈

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 公司 gōngsī de

    - Tuân thủ quy tắc của công ty.

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 国家机密 guójiājīmì

    - giữ kín bí mật quốc gia

  • volume volume

    - 严厉 yánlì 指摘 zhǐzhāi

    - chỉ trích nghiêm khắc

  • volume volume

    - 严厉打击 yánlìdǎjī 贩私 fànsī 活动 huódòng

    - nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.

  • volume volume

    - 严厉查处 yánlìcháchǔ 贩私 fànsī 分子 fènzǐ

    - Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.

  • volume volume

    - 严父 yánfù chū 孝子 xiàozǐ 慈母 címǔ 多败儿 duōbàiér

    - Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.

  • volume volume

    - 严刑拷打 yánxíngkǎodǎ

    - tra tấn dã man.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIP (廿女戈心)
    • Bảng mã:U+6148
    • Tần suất sử dụng:Cao