Đọc nhanh: 严慈 (nghiêm từ). Ý nghĩa là: nghiêm từ; nghiêm phụ và từ mẫu.
严慈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm từ; nghiêm phụ và từ mẫu
严父和慈母的省称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严慈
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
慈›