泄忿 xiè fèn
volume volume

Từ hán việt: 【tiết phẫn】

Đọc nhanh: 泄忿 (tiết phẫn). Ý nghĩa là: tiết phẫn.

Ý Nghĩa của "泄忿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泄忿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiết phẫn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄忿

  • volume volume

    - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè shì 发泄 fāxiè 情感 qínggǎn de 方式 fāngshì

    - Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.

  • volume volume

    - 低洼地区 dīwādìqū 由于 yóuyú 雨水 yǔshuǐ 无法 wúfǎ 宣泄 xuānxiè 往往 wǎngwǎng 造成 zàochéng 内涝 nèilào

    - vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.

  • volume volume

    - 便秘 biànmì yǒu 困难 kùnnán de 完全 wánquán de huò 经常 jīngcháng cóng 肠道 chángdào 排泄 páixiè 干燥 gānzào qiě yìng de 大便 dàbiàn

    - Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 天机不可 tiānjībùkě 泄露 xièlòu

    - Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 运动 yùndòng lái 宣泄 xuānxiè 压力 yālì

    - Anh ấy tập thể dục để giải tỏa căng thẳng.

  • volume volume

    - 打游戏 dǎyóuxì shì 为了 wèile 发泄 fāxiè 情绪 qíngxù

    - Anh ấy chơi game để giải tỏa cảm xúc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 泄露 xièlòu le 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Công ty đã làm lộ thông tin quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 忿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phẫn
    • Nét bút:ノ丶フノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHP (金尸竹心)
    • Bảng mã:U+5FFF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao