Đọc nhanh: 庆诞 (khánh đản). Ý nghĩa là: khánh đản.
庆诞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khánh đản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆诞
- 他 带来 喜庆
- Cậu ấy mang đến chuyện vui.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 他 在 一个 小 村庄 诞生
- Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
- 耶稣 的 诞生 被 全世界 的 人们 庆祝
- Sự ra đời của Chúa Jesu được mọi người trên thế giới kỷ niệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
诞›