庆诞 qìng dàn
volume volume

Từ hán việt: 【khánh đản】

Đọc nhanh: 庆诞 (khánh đản). Ý nghĩa là: khánh đản.

Ý Nghĩa của "庆诞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庆诞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khánh đản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆诞

  • volume volume

    - 带来 dàilái 喜庆 xǐqìng

    - Cậu ấy mang đến chuyện vui.

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 喜庆 xǐqìng

    - Thu hoạch năm nay đáng mừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 庆祝 qìngzhù 结婚 jiéhūn 周年 zhōunián

    - Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.

  • volume volume

    - zài 一个 yígè xiǎo 村庄 cūnzhuāng 诞生 dànshēng

    - Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今晚 jīnwǎn yǒu 庆祝会 qìngzhùhuì

    - Họ sẽ ăn mừng tối nay.

  • - 耶稣 yēsū de 诞生 dànshēng bèi 全世界 quánshìjiè de 人们 rénmen 庆祝 qìngzhù

    - Sự ra đời của Chúa Jesu được mọi người trên thế giới kỷ niệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khanh , Khánh , Khương
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+5E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao