两河 liǎng hé
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng hà】

Đọc nhanh: 两河 (lưỡng hà). Ý nghĩa là: Lưỡng Hà, hai con sông.

Ý Nghĩa của "两河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

两河 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Lưỡng Hà

Mesopotamia

✪ 2. hai con sông

two rivers

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两河

  • volume volume

    - 柳枝 liǔzhī zài 小河 xiǎohé 两岸 liǎngàn

    - Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.

  • volume volume

    - 河流 héliú 两岸 liǎngàn shì 肥美 féiměi de 土地 tǔdì

    - hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.

  • volume volume

    - zài zhè 条河 tiáohé de 两岸 liǎngàn yǒu 很多 hěnduō 大树 dàshù

    - Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo zài 汇流 huìliú

    - Hai con sông hợp lại tại đây.

  • volume volume

    - guò le 河北 héběi 河南 hénán 两省 liǎngshěng de 分界线 fēnjièxiàn jiù 进入 jìnrù le 豫北 yùběi

    - qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān de 时间 shíjiān 逛得 guàngdé wán 河内 hénèi ma

    - Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 游着 yóuzhe 两尾 liǎngwěi

    - Trong sông có hai con cá đang bơi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 河间 héjiān kāi le 两个 liǎnggè 村庄 cūnzhuāng

    - Con sông này ngăn cách hai ngôi làng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao