Đọc nhanh: 两点水 (lưỡng điểm thuỷ). Ý nghĩa là: tên của gốc "băng" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 15), xem thêm 冫 [bīng].
两点水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của gốc "băng" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 15)
name of"ice" radical in Chinese characters (Kangxi radical 15)
✪ 2. xem thêm 冫 [bīng]
see also 冫 [bīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两点水
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 他们 搞 点儿 水来
- Họ lấy một ít nước.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
水›
点›