Đọc nhanh: 两江道 (lưỡng giang đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Ryanggang ở phía bắc Bắc Triều Tiên, tiếp giáp với tỉnh Cát Lâm.
✪ 1. Tỉnh Ryanggang ở phía bắc Bắc Triều Tiên, tiếp giáp với tỉnh Cát Lâm
Ryanggang province province in north North Korea, adjacent to Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两江道
- 田间 有 两道 沟
- Trên cánh đồng có hai con mương.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 过 了 十字路口 , 两 人才 道别
- qua ngã tư này, hai người mới chia tay.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
江›
道›