Đọc nhanh: 两厢 (lưỡng sương). Ý nghĩa là: hai bên chái nhà.
两厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai bên chái nhà
两边的厢房; 两旁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两厢
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 头 两 节车厢 很 拥挤
- Hai toa xe đầu tiên rất đông đúc.
- 他们 结婚 是 两厢情愿 的
- Họ kết hôn là do cả hai bên đều tự nguyện.
- 上学时 , 我要 经过 两个 坡
- Lúc đi học, tôi phải đi qua hai con dốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
厢›