两厢 liǎngxiāng
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng sương】

Đọc nhanh: 两厢 (lưỡng sương). Ý nghĩa là: hai bên chái nhà.

Ý Nghĩa của "两厢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

两厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai bên chái nhà

两边的厢房; 两旁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两厢

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 鸡有 jīyǒu 两个 liǎnggè 胸腔 xiōngqiāng

    - Con gà có hai khoang ngực.

  • volume volume

    - sān 停儿 tíngér le liǎng 停儿 tíngér hái 剩一 shèngyī 停儿 tíngér

    - ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - tóu liǎng 节车厢 jiéchēxiāng hěn 拥挤 yōngjǐ

    - Hai toa xe đầu tiên rất đông đúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 结婚 jiéhūn shì 两厢情愿 liǎngxiāngqíngyuàn de

    - Họ kết hôn là do cả hai bên đều tự nguyện.

  • volume volume

    - 上学时 shàngxuéshí 我要 wǒyào 经过 jīngguò 两个 liǎnggè

    - Lúc đi học, tôi phải đi qua hai con dốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:一ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDBU (一木月山)
    • Bảng mã:U+53A2
    • Tần suất sử dụng:Cao