Đọc nhanh: 丝芙兰 (ty phù lan). Ý nghĩa là: Sephora.
丝芙兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sephora
丝芙兰在1997年加入全球奢侈品牌公司LVMH。SEPHORA在全球21个国家拥有1665家店铺。2005年4月,SEPHORA在上海开启了她们在中国大陆的第一家店。SEPHORA(丝芙兰)在商店内提供全面的产品选择:从护肤、美容到香水;既有久负盛名的化妆品精选品牌,还有最新亮相的市场新品如微气泡技术,更有独家专有的SEPHORA(丝芙兰中国)品牌产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝芙兰
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
兰›
芙›