Đọc nhanh: 丝绸古路 (ty trù cổ lộ). Ý nghĩa là: xem thêm 絲綢之路 | 丝绸之路, con đường tơ lụa cổ đại.
丝绸古路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 絲綢之路 | 丝绸之路
see also 絲綢之路|丝绸之路 [Si1 chóu zhī Lu4]
✪ 2. con đường tơ lụa cổ đại
the ancient Silk Road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绸古路
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 我们 买 了 两轴 丝绸
- Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 她 穿 了 一件 丝绸 衬衫
- Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
古›
绸›
路›