Đọc nhanh: 丝糕 (ty cao). Ý nghĩa là: bánh hấp xốp; bánh bò.
丝糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh hấp xốp; bánh bò
小米面、玉米面等加水搅拌发酵后蒸成的松软的食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝糕
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
糕›