Đọc nhanh: 丝瓜 (ty qua). Ý nghĩa là: dây mướp; mướp, quả mướp; trái mướp, cây mướp hương. Ví dụ : - 架子上爬满了葡萄、丝瓜、扁豆的藤蔓。 Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.. - 丝瓜络。 xơ mướp.
丝瓜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dây mướp; mướp
一年生草本植物,茎蔓生, 叶子通常三至七裂,花单性,黄色果实长形,嫩时可供食用,成熟后肉多网状纤维,叫做丝瓜络 (lào) ,可入药,也用来擦澡等
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
✪ 2. quả mướp; trái mướp
这种植物的果实
✪ 3. cây mướp hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝瓜
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 我种 了 几棵 丝瓜
- Tôi đã trồng vài cây mướp.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
瓜›