Đọc nhanh: 圆弦 (viên huyền). Ý nghĩa là: vòng cung.
圆弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆弦
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 这圆 的 弦 很长
- Cát tuyến của vòng tròn này rất dài.
- 圆中 这条 是 弦
- Trong vòng tròn, đường dây này là dây cung.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
弦›