Đọc nhanh: 东西方 (đông tây phương). Ý nghĩa là: Đông và Tây, từ Đông sang Tây.
东西方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đông và Tây
east and west
✪ 2. từ Đông sang Tây
east to west
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东西方
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
- 骆驼 在 南方 是 希罕 东西
- ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
方›
西›