Đọc nhanh: 东胜 (đông thắng). Ý nghĩa là: Quận Dongshend của thành phố Ordos 鄂爾多斯市 | 鄂尔多斯市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Dongshend của thành phố Ordos 鄂爾多斯市 | 鄂尔多斯市 , Nội Mông
Dongshend district of Ordos city 鄂爾多斯市|鄂尔多斯市 [E4 ěr duō sī shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东胜
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
胜›