Đọc nhanh: 两宋 (lưỡng tống). Ý nghĩa là: đề cập đến phương Bắc (960-1127) và Nam Tống (1128-1279), triều đại nhà Tống (960-1279).
两宋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đề cập đến phương Bắc (960-1127) và Nam Tống (1128-1279)
refers to the Northern (960-1127) and Southern Song (1128-1279)
✪ 2. triều đại nhà Tống (960-1279)
the Song dynasty (960-1279)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两宋
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 这 两个 本子 都 是 宋本
- Hai bản này đều là bản thời Tống.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上学时 , 我要 经过 两个 坡
- Lúc đi học, tôi phải đi qua hai con dốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
宋›