Đọc nhanh: 东盟 (đông minh). Ý nghĩa là: ASEAN, viết tắt cho 東南亞國家聯盟 | 东南亚国家联盟.
东盟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ASEAN
✪ 2. viết tắt cho 東南亞國家聯盟 | 东南亚国家联盟
abbr. for 東南亞國家聯盟|东南亚国家联盟 [DōngnányàGuójiāLiánméng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东盟
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
盟›