Đọc nhanh: 东王公 (đông vương công). Ý nghĩa là: Mu Kung hay Tung Wang Kung, Thần của những người bất tử (Đạo giáo).
东王公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mu Kung hay Tung Wang Kung, Thần của những người bất tử (Đạo giáo)
Mu Kung or Tung Wang Kung, God of the Immortals (Taoism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东王公
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 他 住 在 王公 邸
- Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.
- 学校 东边 是 一个 公园
- Phía đông trường học là một công viên.
- 学校 以东 有 一个 公园
- Phía đông trường học có một công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
公›
王›