东王公 dōng wánggōng
volume volume

Từ hán việt: 【đông vương công】

Đọc nhanh: 东王公 (đông vương công). Ý nghĩa là: Mu Kung hay Tung Wang Kung, Thần của những người bất tử (Đạo giáo).

Ý Nghĩa của "东王公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东王公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mu Kung hay Tung Wang Kung, Thần của những người bất tử (Đạo giáo)

Mu Kung or Tung Wang Kung, God of the Immortals (Taoism)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东王公

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn 水利 shuǐlì 电气 diànqì 公司 gōngsī

    - Đó là Thủy điện Bờ Đông.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 自己 zìjǐ 办公桌 bàngōngzhuō shàng yòu shì 一堆 yīduī yào 处理 chǔlǐ de 东西 dōngxī jiù 暗自 ànzì 叫苦 jiàokǔ

    - Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.

  • volume volume

    - 王公 wánggōng 德高望重 dégāowàngzhòng

    - Ông Vương đức cao vọng trọng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 公家 gōngjiā de 东西 dōngxī wèi 已有 yǐyǒu

    - không thể lấy đồ chung làm của riêng.

  • volume volume

    - 公爵 gōngjué 命令 mìnglìng 仆人 púrén 一封信 yīfēngxìn 送给 sònggěi 国王 guówáng

    - Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.

  • volume volume

    - zhù zài 王公 wánggōng

    - Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 东边 dōngbian shì 一个 yígè 公园 gōngyuán

    - Phía đông trường học là một công viên.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 以东 yǐdōng yǒu 一个 yígè 公园 gōngyuán

    - Phía đông trường học có một công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao