Đọc nhanh: 东洋界 (đông dương giới). Ý nghĩa là: Vương quốc Indomalayan.
✪ 1. Vương quốc Indomalayan
Indomalayan realm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东洋界
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 东洋人
- người Nhật
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 满 世界 跑 着 找 东西
- Chạy khắp thế giới để tìm kiếm mọi thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
洋›
界›