Đọc nhanh: 东洋话 (đông dương thoại). Ý nghĩa là: Tiếng Nhật (ngôn ngữ) (cũ).
东洋话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Nhật (ngôn ngữ) (cũ)
Japanese (language) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东洋话
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 听 他 说话 的 腔调 是 山东人
- nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.
- 东洋人
- người Nhật
- 一 东一西
- cái đông cái tây
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 吃 东西 的 时候 不能 说话
- Không được nói chuyện khi đang ăn.
- 这 孩子 普通话 说 得 很 流利 , 可 半年前 还是 一口 的 广东话 呢
- đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
洋›
话›