Đọc nhanh: 东洋 (đông dương). Ý nghĩa là: Nhật Bản; Nhật. Ví dụ : - 东洋人 người Nhật. - 东洋货 hàng Nhật
✪ 1. Nhật Bản; Nhật
指日本
- 东洋人
- người Nhật
- 东 洋货
- hàng Nhật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东洋
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 东洋人
- người Nhật
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
洋›