Đọc nhanh: 东正教 (đông chính giáo). Ý nghĩa là: chính giáo (một phái của đạo Cơ Đốc).
东正教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính giáo (một phái của đạo Cơ Đốc)
见〖正教〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东正教
- 小东 正在 上课 , 别来 烦 他
- Tiểu Đông đang học, đừng làm phiền anh ấy.
- 教室 里 不准 吃 东西
- Không được phép ăn uống trong lớp học.
- 他 的 女房东 说 他 正 赶往 火车站
- Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 我得 找些 零碎 东西 捐给 教堂 作 义卖
- Tôi phải tìm một số đồ linh tinh để quyên góp cho nhà thờ để bán từ thiện.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 正在 教室 里 讲课
- Anh ấy đang giảng bài trong lớp học.
- 岁月 教会 我们 许多 东西
- Năm tháng đã dạy chúng ta nhiều điều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
教›
正›