Đọc nhanh: 东方黎族自治县 (đông phương lê tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Đông Phương Lizu, Hải Nam.
✪ 1. Quận tự trị Đông Phương Lizu, Hải Nam
Dongfang Lizu autonomous county, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东方黎族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 先 拿 自己 打比方
- Anh ấy lấy mình làm ví dụ.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
县›
方›
族›
治›
自›
黎›